- Từ điển Anh - Nhật
Horned owl
n,uk
みみずく [木菟]
Xem thêm các từ khác
-
Horned puffin
n つのめどり [角目鳥] -
Horned toad
n つのとかげ [角蜥蜴] -
Hornet
Mục lục 1 n 1.1 ホーネット 1.2 くまばち [熊蜂] 1.3 すずめばち [雀蜂] n ホーネット くまばち [熊蜂] すずめばち [雀蜂] -
Horns
n ぎゅうかく [牛角] -
Horny
n しきま [色魔] -
Horny layer
n かくしつそう [角質層] -
Horoscope
Mục lục 1 n 1.1 ほしうらない [星占い] 1.2 ホロスコープ 1.3 きゅうせい [九星] 1.4 てんきゅうず [天宮図] 1.5 てんきゅうず... -
Horoscopy
n きゅうせいじゅつ [九星術] -
Horrible
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 さいてい [最低] 2 adj-na,n 2.1 さんれつ [惨烈] 3 n,vs 3.1 せんりつ [戦慄] 4 adj-na 4.1 こにくらしい... -
Horrible accident
n さんじ [惨事] -
Horror
Mục lục 1 n 1.1 ホラー 1.2 おそれ [恐れ] 2 adj-na,n 2.1 りつぜん [慄然] n ホラー おそれ [恐れ] adj-na,n りつぜん [慄然] -
Horror film
n きょうふえいが [恐怖映画] -
Horror picture
n かいきえいが [怪奇映画] -
Horse
n うま [馬] -
Horse-drawn sleigh
n ばそり [馬橇] -
Horse-drawn streetcar
n てつどうばしゃ [鉄道馬車] -
Horse-head fish (Japanese branquillo)
n あまだい [甘鯛] -
Horse-neck clam
n みるがい [海松貝] -
Horse-power
n ばりき [馬力] -
Horse-riding
n ばじゅつ [馬術] きば [騎馬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.