- Từ điển Anh - Nhật
Household medicine
n
じょうびやく [常備薬]
Xem thêm các từ khác
-
Household or cottage industry
n かないこうぎょう [家内工業] -
Household possessions
n かぞう [家蔵] -
Household search
n かたくそうさく [家宅捜索] かたくそうさ [家宅捜査] -
Household that lives without carrying on a business
n しもたや [仕舞屋] -
Household violence
n かていないぼうりょく [家庭内暴力] -
Household word
n かいしゃ [膾炙] -
Househusband
n ハウスハズバンド -
Housekeeper
Mục lục 1 n 1.1 とうじ [刀自] 1.2 かせいふ [家政婦] 1.3 とじ [刀自] 1.4 ハウスキーパー n とうじ [刀自] かせいふ [家政婦]... -
Housekeeping
Mục lục 1 n 1.1 しょたい [所帯] 1.2 しょたいもち [所帯持ち] 1.3 しんしょう [身上] 1.4 ハウスキーピング n しょたい... -
Housemaid
n うわばたらき [上働き] -
Houses and inhabitants
Mục lục 1 n 1.1 ここう [戸口] 1.2 ここう [戸々] 1.3 ここう [戸戸] n ここう [戸口] ここう [戸々] ここう [戸戸] -
Housewares
n ハウスウエア -
Housewife
n しゅふ [主婦] ハウスワイフ -
Housework
n かじろうどう [家事労働] かじ [家事] -
Housing
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうよう [収容] 2 n 2.1 ハウジング 2.2 じゅうたく [住宅] n,vs しゅうよう [収容] n ハウジング じゅうたく... -
Housing-loan corporation
n じゅうせん [住専] -
Housing Loan Corporation
n じゅうたくきんゆうこうこ [住宅金融公庫] -
Housing allowance
n じゅうたくてあて [住宅手当] -
Housing belt development
n じゅうたくちたい [住宅地帯] -
Housing costs (expenses)
n じゅうたくひ [住宅費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.