Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hunting cap

n

ハンチング

Xem thêm các từ khác

  • Hunting dog

    n りょうけん [猟犬] そうく [走狗]
  • Hunting for news story

    n たんぼう [探訪]
  • Hunting gear

    n りょうぐ [猟具]
  • Hunting ground or preserve

    n かりば [狩り場]
  • Hunting grounds

    n りょうば [猟場]
  • Hunting gun

    n りょうじゅう [猟銃]
  • Hunting horn

    n つのぶえ [角笛]
  • Hunting lodge

    n かりごや [狩り小屋]
  • Hunting season

    Mục lục 1 n 1.1 しゅりょうき [狩猟期] 1.2 りょうき [猟季] 1.3 りょうき [猟期] n しゅりょうき [狩猟期] りょうき [猟季]...
  • Hunting with a net

    n あみりょう [網猟]
  • Huntsman

    n りょうし [猟師]
  • Hurdle

    n ハードル
  • Hurdle race

    n ハードルきょうそう [ハードル競走]
  • Hurdling

    Mục lục 1 n 1.1 ハードリング 2 n,vs 2.1 ひえつ [飛越] n ハードリング n,vs ひえつ [飛越]
  • Hurler derby

    n ハーラーダービー
  • Hurrah

    int,n ばんざい [万歳] ばんざい [万才]
  • Hurrah!

    n ばんじょう [万丈]
  • Hurray

    n フレー
  • Hurricane

    Mục lục 1 n 1.1 ぐふう [颶風] 1.2 しっぷう [疾風] 1.3 ハリケーン n ぐふう [颶風] しっぷう [疾風] ハリケーン
  • Hurried

    adj あわただしい [慌ただしい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top