Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hypnotherapy

n

さいみんりょうほう [催眠療法]

Xem thêm các từ khác

  • Hypnotism

    n さいみん [催眠] さいみんじゅつ [催眠術]
  • Hypo (in chemicals)

    pref じあ [次亜]
  • Hypocentre

    n ばくしんち [爆心地]
  • Hypochondria

    Mục lục 1 n 1.1 しんきしょう [心気症] 1.2 きうつしょう [気欝症] 1.3 ゆううつしょう [憂欝症] n しんきしょう [心気症]...
  • Hypochondria (de: Hypochondrie)

    n ヒポコンデリー
  • Hypocrisy

    n ぎぜん [偽善]
  • Hypocrite

    Mục lục 1 n 1.1 ぎぜんしゃ [偽善者] 1.2 ぎくんし [偽君子] 1.3 にせくんし [偽君子] n ぎぜんしゃ [偽善者] ぎくんし...
  • Hypocritical

    adj そらぞらしい [空空しい] そらぞらしい [空々しい]
  • Hypocritical courtesy

    adj-na,n いんぎんぶれい [慇懃無礼]
  • Hypodermic injection

    n ひかちゅうしゃ [皮下注射]
  • Hypodermis

    n ひかそしき [皮下組織]
  • Hypoglycemia

    n ていけつあつしょう [低血圧症]
  • Hyponymy

    n じょうげかんけい [上下関係]
  • Hyposulfurous acid

    n じありゅうさん [次亜硫酸]
  • Hypotension

    n ていけつあつしょう [低血圧症]
  • Hypotenuse

    n しゃへん [斜辺]
  • Hypothec

    n ていとう [抵当]
  • Hypothecary bank

    n かんぎん [勧銀]
  • Hypothermia

    n ていたいおん [低体温]
  • Hypothesis

    Mục lục 1 n 1.1 かせつ [仮説] 1.2 おくせつ [憶説] 1.3 かせつ [仮設] 1.4 おくせつ [臆説] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top