Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

I am glad to meet you

Mục lục

exp,int

はじめまして [初めまして]

iK,exp,int

はじめまして [始めまして]

Xem thêm các từ khác

  • I am sure

    Mục lục 1 exp 1.1 にちがいない [に違いない] 2 adv,uk 2.1 さぞ [嘸] exp にちがいない [に違いない] adv,uk さぞ [嘸]
  • I appreciate your efforts

    Mục lục 1 exp 1.1 ごくろうさん [御苦労さん] 1.2 ごくろうさん [ご苦労さん] 2 adj-na,exp,int,n 2.1 ごくろうさま [ご苦労さま]...
  • I beg your pardon

    exp,int ごめんなさい [御免なさい] ごめんなさい [ご免なさい]
  • I fear

    n であろう
  • I give up

    Mục lục 1 exp 1.1 やんぬるかな [已んぬる哉] 2 exp,uk 2.1 まいった [参った] exp やんぬるかな [已んぬる哉] exp,uk まいった...
  • I guess

    exp だろう
  • I have no doubt

    exp まちがいない [間違いない]
  • I hear that

    n そうだ
  • I hear that...

    exp そうろうよし [候由]
  • I hope

    n であろう
  • I pray

    adv ねがわくは [願わくは]
  • I pray (mis-spelling)

    n ねがわくわ [願わくわ]
  • I see

    adv,exp,uk なるほど [成程]
  • I sincerely believe in Amitabha

    n なむあみだぶつ [南無阿弥陀仏]
  • I think

    n であろう
  • I venture to say...

    adv はばかりながら [憚り乍ら]
  • I wish

    adv ねがわくは [願わくは]
  • I wonder

    Mục lục 1 prt,fem 1.1 かしら 2 prt 2.1 かな prt,fem かしら prt かな
  • I wonder if...

    exp そうろうや [候哉]
  • Iai

    n いあい [居合い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top