- Từ điển Anh - Nhật
Iai
n
いあい [居合い]
Xem thêm các từ khác
-
Iatrogenic disease
n いげんびょう [医原病] -
Ibid.
Mục lục 1 n 1.1 ぜんちょ [前著] 1.2 どう [同] 1.3 どうじょう [同上] 1.4 どうぜん [同前] n ぜんちょ [前著] どう [同]... -
Ice
Mục lục 1 n 1.1 ひ [氷] 1.2 アイス 1.3 こおり [氷] n ひ [氷] アイス こおり [氷] -
Ice(d) tea
n アイスティ -
Ice-free
n ふとう [不凍] -
Ice-free port
n ふとうこう [不凍港] -
Ice-free sea
n ふとうかい [不凍海] -
Ice-making pan
n せいひょうざら [製氷皿] -
Ice-shaving machine
Mục lục 1 n 1.1 ひょうさくき [氷削機] 1.2 さくひょうき [削氷機] 1.3 ひょうさっき [氷削機] n ひょうさくき [氷削機]... -
Ice-skating
n アイススケート -
Ice accretion
n ちゃくひょう [着氷] -
Ice age
n ひょうき [氷期] -
Ice and charcoal
n ひょうたん [氷炭] -
Ice and snow
n ひょうせつ [氷雪] -
Ice axe (de: Pickel)
n ピッケル -
Ice bag
n ひょうのう [氷嚢] こおりぶくろ [氷袋] -
Ice breaker
n さいひょうせん [砕氷船] -
Ice breaking
n さいひょう [砕氷] -
Ice candy
n アイスキャンディー アイスキャンデー -
Ice cream
n アイスクリーム れいか [冷菓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.