Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ice cream

n

アイスクリーム
れいか [冷菓]

Xem thêm các từ khác

  • Ice cream soda

    n アイスクリームソーダ
  • Ice crystals

    n ひょうしょう [氷晶]
  • Ice cube

    n アイスキューブ
  • Ice dancing

    n アイスダンス
  • Ice field

    n ひょうげん [氷原]
  • Ice fishing

    n あなづり [穴釣り]
  • Ice floe

    Mục lục 1 n 1.1 ふひょう [浮氷] 1.2 ひょうかい [氷塊] 1.3 ひょうげん [氷原] 1.4 りゅうひょう [流氷] n ふひょう [浮氷]...
  • Ice fog

    n ひょうむ [氷霧]
  • Ice hockey

    n アイスホッケー
  • Ice house

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうしつ [氷室] 1.2 ひむろ [氷室] 1.3 こおりむろ [氷室] n ひょうしつ [氷室] ひむろ [氷室] こおりむろ...
  • Ice machine

    n せいひょうき [製氷機]
  • Ice maker

    n せいひょうき [製氷機]
  • Ice making

    n せいひょう [製氷]
  • Ice man

    n こおりや [氷屋]
  • Ice needles

    n しもばしら [霜柱]
  • Ice pack

    n ひょうのう [氷嚢]
  • Ice pail

    n アイスペール
  • Ice pick

    n アイスピック
  • Ice pick (de: Eishaken)

    n アイスハーケン
  • Ice pillar

    n ひょうちゅう [氷柱] つらら [氷柱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top