- Từ điển Anh - Nhật
Icefish
n
しらうお [白魚]
Xem thêm các từ khác
-
Icehouse
n むろ [室] -
Iceland
n アイスランド -
Ices
n れいか [冷菓] ひょうか [氷菓] -
Ichthammol
n イヒチオール -
Ichthyol
n イヒチオール -
Ichthyology
n ぎょるいがく [魚類学] -
Ichthyosaur
n ぎょりゅう [魚竜] -
Icicle
n ひょうちゅう [氷柱] つらら [氷柱] -
Icing
n アイシング さとうのころも [砂糖の衣] -
Icing (on a plane)
n ちゃくひょう [着氷] -
Icing the puck
n アイシングザパック -
Icon
n せいぞう [聖像] ずぞう [図像] -
Icon (computer)
n アイコン -
Icon (religious)
n イコン -
Iconify
n アイコニファイ -
Iconoclasm
n ぐうぞうはかい [偶像破壊] -
Iconography
n イコノグラフィー ずぞうがく [図像学] -
Icy
adj つめたい [冷たい] -
Icy waters
n ひょうかい [氷海] -
Idea
Mục lục 1 n 1.1 ぞんねん [存念] 1.2 りょうけん [了簡] 1.3 こうあん [考案] 1.4 はつあん [発案] 1.5 アイデア 1.6 そう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.