Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Impurity

Mục lục

n

きょうざつぶつ [夾雑物]
けがれ [汚れ]
まじりもの [混じり物]
まじりけ [混じり気]
まざりもの [混ざり物]

adj-na,n

ふじゅん [不純]
いんび [淫靡]
ふじょう [不浄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top