- Từ điển Anh - Nhật
In cradle
n
ようらんき [揺籃期]
Xem thêm các từ khác
-
In crowds
n ぐんをなして [群を成して] -
In deference to
n めんじて [免じて] -
In defiance of
adv ものともせず [物ともせず] -
In desperation
adj-na,n くるしまぎれ [苦し紛れ] -
In detail
Mục lục 1 adv 1.1 つぶさに [具に] 1.2 つぶさに [悉に] 1.3 つぶさに [備に] 1.4 ちくいち [逐一] 2 n 2.1 こまごまと [細々と]... -
In disarray
adj-na,n とんきょう [頓狂] すっとんきょう [素っ頓狂] -
In drops
adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ -
In due course
adv,uk いつか [何時か] -
In earnest
Mục lục 1 n 1.1 むにむざん [無二無三] 2 adj-na,n 2.1 ほんしき [本式] n むにむざん [無二無三] adj-na,n ほんしき [本式] -
In either case
n いずれのばあいにおいても [何れの場合においても] どのばあいにも [どの場合にも] -
In error
n あやまって [過って] あやまって [誤って] -
In every nook and cranny
adv くまなく [隈なく] くまなく [隈無く] -
In every way
n-adv,n-t ひゃっぽう [百方] -
In everything
adv ことごとに [事毎に] -
In fact
adv そのじつ [その実] -
In favor of
conj ために [為に] -
In feverish haste
n あたふたと -
In flagrante delicto
n げんこうはんで [現行犯で] -
In flames
adv,n,vs ぼうっと -
In force
n-adv,n-t たいきょ [大挙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.