- Từ điển Anh - Nhật
In some way or other
adv
どうにか
Xem thêm các từ khác
-
In sound health
adj-na,n むびょう [無病] -
In spare time
n かたてま [片手間] -
In spite of
Mục lục 1 adv,exp,uk 1.1 やっぱり [矢っ張り] 1.2 やはり [矢張り] 2 conj,exp 2.1 にもかかわらず [にも拘らず] 3 n 3.1 のに... -
In spite of oneself
Mục lục 1 adv 1.1 われにもあらず [我にも非ず] 2 uk 2.1 そぞろに [漫ろに] adv われにもあらず [我にも非ず] uk そぞろに... -
In spring one sleeps a sleep that knows no dawn
col しゅんみんあかつきをおぼえず [春眠暁を覚えず] -
In step with the times
n じせいにともなって [時勢に伴って] -
In steps of
exp きざみに [刻みに] -
In stock
n もちあわせ [持ち合わせ] -
In success
adv せいこうりに [成功裏に] -
In succession
Mục lục 1 adv 1.1 こもごも [交交] 1.2 ぬき [抜き] 1.3 こもごも [交々] 2 adv,n 2.1 つぎつぎ [次次] 2.2 ぞろぞろ 2.3 ひきつづき... -
In such a manner
adj-na,n かよう [斯様] -
In sum
adv つまるところ [詰まる所] -
In swarms
Mục lục 1 n 1.1 ぐんをなして [群を成して] 1.2 うんかのごとく [雲霞の如く] 2 adv,n 2.1 うじゃうじゃ 3 exp 3.1 うようよ... -
In terror
n がくぜんと [愕然と] -
In that case
Mục lục 1 conj,int 1.1 それじゃ 2 n 2.1 しからば [然らば] 2.2 もしそうなら 2.3 そのばあいには [その場合には] conj,int... -
In that manner
exp そんなふうに [そんな風に] -
In that situation
exp,uk それでは [其れでは] -
In that way
Mục lục 1 exp,uk 1.1 あんなふうに [あんな風に] 2 exp 2.1 あのように exp,uk あんなふうに [あんな風に] exp あのように -
In the (exact) same way
n どうように [同様に] -
In the act of
adv とたんに [途端に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.