- Từ điển Anh - Nhật
Incentive sale
n
インセンティブセール
Xem thêm các từ khác
-
Incessantly
Mục lục 1 adv,uk 1.1 しきりに [頻りに] 2 adv 2.1 どかどか 3 adj-na,uk 3.1 ひっきりなし [引っ切り無し] 4 n 4.1 たえまなく... -
Incest
Mục lục 1 n 1.1 きんしんそうかん [近親相姦] 1.2 ちくしょうどう [畜生道] 1.3 インセスト 1.4 はりん [破倫] n きんしんそうかん... -
Inch
Mục lục 1 n 1.1 インチ 2 n,uk 2.1 いんち [吋] n インチ n,uk いんち [吋] -
Inchworm
Mục lục 1 n 1.1 しゃくとりむし [尺取り虫] 1.2 しゃくとり [尺取] 1.3 しゃくとりむし [尺取虫] n しゃくとりむし [尺取り虫]... -
Incidence
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゃ [入射] 2 n,vs 2.1 はっせい [発生] n にゅうしゃ [入射] n,vs はっせい [発生] -
Incident
Mục lục 1 n 1.1 じへん [事変] 1.2 インシデント 1.3 できごと [出来事] 1.4 じけん [事件] 1.5 にゅうしゃ [入射] 1.6 じこ... -
Incident ray
n にゅうしゃこうせん [入射光線] -
Incident to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Incidental
Mục lục 1 n 1.1 ぐうはつ [偶発] 1.2 じゅうたる [従たる] 1.3 ふたい [附帯] 1.4 ふたい [付帯] 2 adj-na 2.1 ぐうはつてき... -
Incidental (collateral) condition
n ふたいじょうけん [付帯条件] -
Incidental details of a picture
n てんけい [添景] てんけい [点景] -
Incidental expenses
Mục lục 1 n 1.1 こづかい [小遣い] 1.2 こづかいせん [小遣い銭] 1.3 ふたいひよう [付帯費用] 1.4 りんじひ [臨時費] n... -
Incidentally
Mục lục 1 adv,conj 1.1 かたがた [旁々] 1.2 かたがた [旁] 1.3 かたがた [旁旁] 2 adv,uk 2.1 ついでに [序に] 2.2 ついでに [序でに]... -
Incineration
n,vs しょうきゃく [焼却] -
Incinerator
n しょうきゃくろ [焼却炉] -
Incision
Mục lục 1 n 1.1 きりきず [切り傷] 1.2 きりきず [切り創] 1.3 きれめ [切目] 1.4 きりきず [切り疵] 1.5 きれこみ [切れ込み]... -
Incisive tooth
n もんし [門歯] -
Incisor
n もんし [門歯] -
Incitement
Mục lục 1 n 1.1 ゆういん [誘因] 2 n,vs 2.1 ゆうどう [誘導] n ゆういん [誘因] n,vs ゆうどう [誘導] -
Inclination
Mục lục 1 n 1.1 したじ [下地] 1.2 へんこう [偏向] 1.3 かたむき [傾き] 1.4 りょうけん [了簡] 1.5 けいこう [傾向] 1.6 けいかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.