Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Indeterminate equation

n

ふていほうていしき [不定方程式]

Xem thêm các từ khác

  • Index

    Mục lục 1 n 1.1 しひょう [指標] 1.2 みだし [見出し] 1.3 しすう [指数] 1.4 さくいん [索引] 1.5 ひょうだい [表題] 1.6 インデックス...
  • Index finger

    Mục lục 1 n 1.1 しょくし [食指] 1.2 ひとさし [人差し] 1.3 ひとさしゆび [人差指] 1.4 ひとさしゆび [人差し指] 1.5 ひとさしゆび...
  • Index fund

    n インデックスファンド
  • Index listing kanji by their Chinese and Japanese pronunciations

    n おんくんさくいん [音訓索引]
  • Index number

    n しすう [指数]
  • Indexation

    n インデクサーション
  • Indexing

    n インデキシング
  • India

    Mục lục 1 n 1.1 インド 1.2 いんど [印度] 2 n,obs 2.1 てんじく [天竺] n インド いんど [印度] n,obs てんじく [天竺]
  • India-ink drawing

    n ぼくが [墨画]
  • India-ink painting

    n すいぼくが [水墨画]
  • India ink

    n ぼくじゅう [墨汁]
  • India paper

    n インディアペーパー インディアかみ [インディア紙]
  • India rubber

    n けしゴム [消しゴム]
  • India rubber tree

    n インドゴムのき [インドゴムの木]
  • Indian

    n いんどじん [印度人] インディアン
  • Indian Ocean

    n インドよう [インド洋] いんどよう [印度洋]
  • Indian buffalo

    n インドすいぎゅう [インド水牛]
  • Indian cobra

    n めがねへび [眼鏡蛇]
  • Indian cotton (raw)

    n いんめん [印綿] いんめん [印棉]
  • Indian elephant

    n インドぞう [インド象]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top