- Từ điển Anh - Nhật
Industry (manufacturing ~)
n
こうぎょう [工業]
Xem thêm các từ khác
-
Industry analyst
n ぎょうかいアナリスト [業界アナリスト] -
Industry group
n ぎょうかいだんたい [業界団体] -
Industry trend
n ぎょうかいどうこう [業界動向] -
Indwelling
n ないざいせい [内在性] ないざい [内在] -
Indwelling (life)
n ないじゅう [内住] -
Ineffable
n ことばにあらわせない [言葉に表せない] -
Ineffective
adj むなしい [虚しい] むなしい [空しい] -
Inefficiency
adj-na,n ふのう [不能] むのう [無能] -
Inefficient
adv,n もたもた -
Inelegant
adj-na,n ぶすい [不粋] ぶすい [無粋] -
Ineptitude
adj-na,n ふてぎわ [不手際] -
Inequality
Mục lục 1 n 1.1 ふきんとう [不均等] 2 adj-na,n 2.1 ふびょうどう [不平等] 2.2 ふとう [不等] 2.3 ふきんこう [不均衡] n... -
Inequality (mathematical expression of ~)
n ふどうしき [不等式] ふとうしき [不等式] -
Inequality sign (mathematical ~)
n ふとうごう [不等号] ふどうごう [不等号] -
Inert (chemically ~)
adj-no ふかっせい [不活性] -
Inert gas
n きガス [貴ガス] ふかっせいガス [不活性ガス] -
Inertia
Mục lục 1 n 1.1 かんせい [慣性] 1.2 だせい [惰性] 1.3 よせい [余勢] 1.4 はずみ [勢] 1.5 だりょく [堕力] 1.6 だりょく... -
Inertial guidance
n かんせいゆうどう [慣性誘導] -
Inertial navigation system
n かんせいこうほう [慣性航法] -
Inertial system
n かんせいけい [慣性系]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
