- Từ điển Anh - Nhật
Infantryman
n
ほへい [歩兵]
Xem thêm các từ khác
-
Infants
n にゅうようじ [乳幼児] -
Infarction
n こうそく [梗塞] -
Infatuation
Mục lục 1 n 1.1 まよい [迷い] 1.2 しゅうしん [執心] 1.3 まどい [惑い] n まよい [迷い] しゅうしん [執心] まどい [惑い] -
Infection
Mục lục 1 n 1.1 かんせんしょう [感染症] 2 n,vs 2.1 かんせん [感染] n かんせんしょう [感染症] n,vs かんせん [感染] -
Infection incurred while hospitalized
n いんないかんせん [院内感染] -
Infection rate
n りかんりつ [罹患率] かんせんりつ [感染率] -
Infection route
n かんせんけいろ [感染経路] -
Infection through contact
n せっしょくかんせん [接触感染] -
Infections or diseases of the ear
n じしつ [耳疾] -
Infectious crying
n もらいなき [貰泣き] -
Infectious disease
Mục lục 1 n 1.1 やくびょう [疫病] 1.2 でんせんびょう [伝染病] 1.3 かんせんしょう [感染症] 1.4 えきびょう [疫病] n... -
Infectious disease requiring official reporting
n ほうていでんせんびょう [法定伝染病] -
Infer
Mục lục 1 n 1.1 はいさつ [拝察] 2 n,vs 2.1 さっち [察知] n はいさつ [拝察] n,vs さっち [察知] -
Inference
Mục lục 1 n 1.1 すいだん [推断] 1.2 すいり [推理] 1.3 すいろん [推論] n すいだん [推断] すいり [推理] すいろん [推論] -
Inferior
Mục lục 1 n 1.1 したて [下手] 1.2 にのまち [二の町] 1.3 げはい [下輩] 1.4 したで [下手] 1.5 かはい [下輩] 1.6 にりゅう... -
Inferior(s)
n めした [目下] -
Inferior article
n かひん [下品] -
Inferior conjunction
n ないごう [内合] -
Inferior goods
Mục lục 1 n 1.1 そあくひん [粗悪品] 1.2 ふりょうひん [不良品] 1.3 そせいひん [粗製品] 2 adj-na,n 2.1 げさく [下作] 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.