Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Infectious disease which by law a physician must report to the authorities within 24 hours of diagnosis

n

とどけいででんせんびょう [届け出伝染病]

Xem thêm các từ khác

  • Infer

    Mục lục 1 n 1.1 はいさつ [拝察] 2 n,vs 2.1 さっち [察知] n はいさつ [拝察] n,vs さっち [察知]
  • Inference

    Mục lục 1 n 1.1 すいだん [推断] 1.2 すいり [推理] 1.3 すいろん [推論] n すいだん [推断] すいり [推理] すいろん [推論]
  • Inferior

    Mục lục 1 n 1.1 したて [下手] 1.2 にのまち [二の町] 1.3 げはい [下輩] 1.4 したで [下手] 1.5 かはい [下輩] 1.6 にりゅう...
  • Inferior(s)

    n めした [目下]
  • Inferior article

    n かひん [下品]
  • Inferior conjunction

    n ないごう [内合]
  • Inferior goods

    Mục lục 1 n 1.1 そあくひん [粗悪品] 1.2 ふりょうひん [不良品] 1.3 そせいひん [粗製品] 2 adj-na,n 2.1 げさく [下作] 2.2...
  • Inferior scholarship

    n きょくがく [曲学]
  • Inferior talents

    n れっさい [劣才]
  • Inferiority

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふりょう [不良] 1.2 れつじゃく [劣弱] 1.3 れっとう [劣等] 1.4 ていれつ [低劣] 1.5 れつあく [劣悪]...
  • Inferiority complex

    Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 インフェリオリティーコンプレックス 1.3 ひがみ [僻み] 1.4 ひがみ [僻] 1.5 れっせいかん...
  • Inferno

    n しょうねつじごく [焦熱地獄] インフェルノ
  • Infers some protest

    vs だもの
  • Infertility

    Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊] ふにんしょう [不妊症]...
  • Infertility treatment

    n ふにんちりょう [不妊治療]
  • Infesting

    n,vs しゅつぼつ [出没]
  • Infidelity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 1.2 ふてい [不貞] 1.3 ふしんじん [不信心] 1.4 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふしんこう...
  • Infield (baseball ~)

    n ないや [内野]
  • Infield and outfield

    n ないがいや [内外野]
  • Infield bleachers

    n ないやせき [内野席]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top