- Từ điển Anh - Nhật
Inkwell
n
インクつぼ [インク壺]
Xem thêm các từ khác
-
Inlaid woodwork
n はめきざいく [嵌め木細工] -
Inland
n ないち [内地] ないりく [内陸] -
Inland Sea
n せとないかい [瀬戸内海] -
Inland fog
n ないりくむ [内陸霧] -
Inlay (work)
n ぞうがん [象眼] ぞうがん [象嵌] -
Inlaying
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんにゅう [嵌入] 2 n 2.1 はめこみ [はめ込み] 2.2 ぞうがん [象眼] 3 oK,n 3.1 はめこみ [嵌め込み] n,vs... -
Inlet
Mục lục 1 n 1.1 いりえ [入江] 1.2 いりうみ [入海] 1.3 え [江] 1.4 うちかい [内海] 1.5 いりえ [入り江] 1.6 うちうみ [内海]... -
Inmate
n ざいかんしゃ [在監者] -
Inmates
n しゅうようしゃ [収容者] -
Inmost heart
n-adv,n-t ないしん [内心] -
Inn
Mục lục 1 n 1.1 きてい [旗亭] 1.2 りょてい [旅亭] 1.3 イン 1.4 かくしゃ [客舎] 1.5 りょじ [旅次] 1.6 げきりょ [逆旅]... -
Inn for sailors
n ふなやど [船宿] -
Inn town
n しゅくば [宿場] -
Innate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せんてんてき [先天的] 2 n 2.1 せんてん [先天] 3 adj-no,n 3.1 ほんねん [本然] 3.2 ほんぜん [本然]... -
Innate disposition
n-adv,n-t てんせい [天性] -
Innate goodness of man
n ぜんせい [善性] -
Inner
Mục lục 1 adj-na 1.1 ないめんてき [内面的] 2 adj 2.1 インナー 3 adj-na,n 3.1 ないてき [内的] adj-na ないめんてき [内面的]... -
Inner, astringent skin (of a chestnut)
n しぶかわ [渋皮] -
Inner-ear inflammation
n ないじえん [内耳炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.