- Từ điển Anh - Nhật
Instrumental ensemble
n
じゅうそう [重奏]
Xem thêm các từ khác
-
Instrumental flight navigation
n けいきひこう [計器飛行] -
Instrumental music
n きがく [器楽] -
Instrumental quartet
n しじゅうそう [四重奏] -
Instrumental quintet
n ごじゅうそう [五重奏] -
Instrumental sextet
n ろくじゅうそう [六重奏] -
Instrumental trio
Mục lục 1 n 1.1 さんきょく [三曲] 1.2 さんぶがっそう [三部合奏] 1.3 さんじゅうそう [三重奏] n さんきょく [三曲]... -
Instrumentalism
n どうぐろん [道具論] -
Instrumentalist
n そうしゃ [奏者] -
Instrumentalist (musical ~)
n がっきえんそうしゃ [楽器演奏者] -
Instrumentation
n けいそう [計装] -
Instruments of punishment
n けいぐ [刑具] -
Instruments of torture
Mục lục 1 n 1.1 せめどうぐ [責め道具] 2 arch 2.1 ごうき [拷器] n せめどうぐ [責め道具] arch ごうき [拷器] -
Insubordination
Mục lục 1 n 1.1 ふふくじゅう [不服従] 1.2 はんこう [反抗] 2 adj-na,n 2.1 ふてい [不逞] n ふふくじゅう [不服従] はんこう... -
Insubstantial
adj-na,n ひんじゃく [貧弱] -
Insufficiency
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 ふそく [不足] 2 adj-na,n 2.1 はんか [半可] adj-na,n,vs ふそく [不足] adj-na,n はんか [半可] -
Insufficient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじゅうぶん [不充分] 1.2 ふじゅうぶん [不十分] 1.3 てうす [手薄] 2 n-suf 2.1 みまん [未満] 3 io,adj... -
Insufficient (money or things)
n がくがすくない [額が少ない] -
Insufficient exercise
n うんどうぶそく [運動不足] -
Insular
adj-na,n ねくら [根暗] -
Insularism
n しまぐにこんじょう [島国根性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.