- Từ điển Anh - Nhật
Intensification
n
げきか [激化]
げっか [激化]
Xem thêm các từ khác
-
Intensify
n,vs きょうか [強化] -
Intensity
Mục lục 1 n 1.1 きびしさ [厳しさ] 1.2 インテンシティ 1.3 はくりょく [迫力] 2 adj-na,n 2.1 きょうど [強度] n きびしさ... -
Intensity of light
n こうど [光度] -
Intensive
Mục lục 1 n 1.1 しゅうやく [集約] 2 adj-na 2.1 インテンシブ 2.2 しゅうやくてき [集約的] n しゅうやく [集約] adj-na インテンシブ... -
Intensive (short-term) training
n そくせい [速成] -
Intensive bombing
n,vs もうばく [猛爆] -
Intensive care unit
n しゅうちゅうちりょうしつ [集中治療室] -
Intensive course
n しゅうちゅうこうぎ [集中講義] -
Intensive farming
n しゅうやくのうぎょう [集約農業] -
Intensive reading
n,vs せいどく [精読] -
Intensive training
n とっくん [特訓] -
Intent to kill
n さつい [殺意] -
Intent to murder
n さつい [殺意] -
Intention
Mục lục 1 n 1.1 ないい [内意] 1.2 しこう [志向] 1.3 いこう [意向] 1.4 いと [意図] 1.5 さくい [作意] 1.6 つもり [積もり]... -
Intention to part
n べつい [別意] -
Intention to resign
n じい [辞意] -
Intentional
Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆういてき [有意的] 1.2 いとてき [意図的] 1.3 インテンショナル 1.4 さくいてき [作為的] adj-na ゆういてき... -
Intentionally
Mục lục 1 n 1.1 このんで [好んで] 2 adv 2.1 ことさら [殊更] n このんで [好んで] adv ことさら [殊更] -
Intently
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [頓] 1.2 ひたすら [一向] 1.3 つくづく [熟] 1.4 ひたすら [只管] 2 n 2.1 たねんなく [他念無く]... -
Inter-business credit
n きぎょうかんしんよう [企業間信用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.