Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Intensive training

n

とっくん [特訓]

Xem thêm các từ khác

  • Intent to kill

    n さつい [殺意]
  • Intent to murder

    n さつい [殺意]
  • Intention

    Mục lục 1 n 1.1 ないい [内意] 1.2 しこう [志向] 1.3 いこう [意向] 1.4 いと [意図] 1.5 さくい [作意] 1.6 つもり [積もり]...
  • Intention to part

    n べつい [別意]
  • Intention to resign

    n じい [辞意]
  • Intentional

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆういてき [有意的] 1.2 いとてき [意図的] 1.3 インテンショナル 1.4 さくいてき [作為的] adj-na ゆういてき...
  • Intentionally

    Mục lục 1 n 1.1 このんで [好んで] 2 adv 2.1 ことさら [殊更] n このんで [好んで] adv ことさら [殊更]
  • Intently

    Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [頓] 1.2 ひたすら [一向] 1.3 つくづく [熟] 1.4 ひたすら [只管] 2 n 2.1 たねんなく [他念無く]...
  • Inter-business credit

    n きぎょうかんしんよう [企業間信用]
  • Inter-family association (the quality of ~)

    n しんるいづきあい [親類付き合い]
  • Inter-school match

    n たいこうじあい [対校試合]
  • Inter high school

    n,abbr インターハイ
  • Inter seminar

    Mục lục 1 n 1.1 インターゼミナール 2 abbr 2.1 インターゼミ n インターゼミナール abbr インターゼミ
  • Interaction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいおう [対応] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 そうごさよう [相互作用] 2.2 インタラクション n,vs たいおう...
  • Interactive

    Mục lục 1 n 1.1 インテラクティブ 1.2 インタラクティヴ 2 adj-na,n 2.1 インタラクティブ 3 n,vs 3.1 たいわ [対話] 4 adj-no...
  • Interactive program

    n そうほうこうばんぐみ [双方向番組]
  • Interactive television

    n そうほうこうテレビ [双方向テレビ]
  • Interbank exchange dealings

    n インターバンクとりひき [インターバンク取引]
  • Interbank payments system

    n ぜんぎんシステム [全銀システム]
  • Intercalary month

    n うるうづき [閏月] じゅんげつ [閏月]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top