Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inter high school

n,abbr

インターハイ

Xem thêm các từ khác

  • Inter seminar

    Mục lục 1 n 1.1 インターゼミナール 2 abbr 2.1 インターゼミ n インターゼミナール abbr インターゼミ
  • Interaction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいおう [対応] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 そうごさよう [相互作用] 2.2 インタラクション n,vs たいおう...
  • Interactive

    Mục lục 1 n 1.1 インテラクティブ 1.2 インタラクティヴ 2 adj-na,n 2.1 インタラクティブ 3 n,vs 3.1 たいわ [対話] 4 adj-no...
  • Interactive program

    n そうほうこうばんぐみ [双方向番組]
  • Interactive television

    n そうほうこうテレビ [双方向テレビ]
  • Interbank exchange dealings

    n インターバンクとりひき [インターバンク取引]
  • Interbank payments system

    n ぜんぎんシステム [全銀システム]
  • Intercalary month

    n うるうづき [閏月] じゅんげつ [閏月]
  • Intercept

    Mục lục 1 n 1.1 インターセプト 1.2 インタセプト 1.3 せつじゅ [接受] n インターセプト インタセプト せつじゅ [接受]
  • Interception

    n,vs しゃだん [遮断] ぼうじゅ [傍受]
  • Interception (email)

    n,vs とうちょう [盗聴]
  • Interceptor

    Mục lục 1 n 1.1 げいげきき [迎撃機] 1.2 ようげきき [要撃機] 1.3 インターセプター n げいげきき [迎撃機] ようげきき...
  • Intercession

    Mục lục 1 n 1.1 とりなし [取り成し] 1.2 とりなし [執成し] 1.3 ちゅうさい [仲裁] 1.4 ちゅうほ [仲保] n とりなし [取り成し]...
  • Intercessor

    n ちゅうほしゃ [中保者] ちゅうほしゃ [仲保者]
  • Interchange

    Mục lục 1 n 1.1 インターチェンジ 2 n,vs 2.1 こうかん [交換] 3 n,abbr 3.1 インター n インターチェンジ n,vs こうかん [交換]...
  • Interchangeable

    n ごかん [互換]
  • Intercollegiate (games)

    n インターカレッジ
  • Intercom

    n インターフォン
  • Intercommunication

    n そうごつうしん [相互通信]
  • Intercommunication system

    n,abbr ドアホン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top