- Từ điển Anh - Nhật
Internal auditor
n
ないぶかんさじん [内部監査人]
Xem thêm các từ khác
-
Internal bleeding
n ないしゅっけつ [内出血] -
Internal conditions
n ないじょう [内情] ないじょう [内状] -
Internal debt or loans
n ないこくさい [内国債] -
Internal discord
n,vs なかまわれ [仲間割れ] -
Internal disease
n ないぞうしっかん [内臓疾患] -
Internal dissension
n うちわもめ [内輪揉め] -
Internal evidence
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ないしょ [内証] 1.2 ないしょ [内緒] 1.3 ないしょう [内証] adj-no,n ないしょ [内証] ないしょ [内緒]... -
Internal execution
n じっこうちゅう [実行中] -
Internal fertilization
n たいないじゅせい [体内受精] -
Internal ground
n ないてきこんきょ [内的根拠] -
Internal haemorrhage
n ないしゅっけつ [内出血] -
Internal inspection
n ないぶちょうさ [内部調査] -
Internal medicine
Mục lục 1 n 1.1 ないかがく [内科学] 1.2 ないか [内科] 1.3 のみぐすり [飲み薬] 1.4 のみぐすり [飲薬] n ないかがく [内科学]... -
Internal method
n ないぶしよう [内部仕様] -
Internal or domestic affairs
Mục lục 1 n 1.1 ないち [内治] 1.2 ないじ [内治] 1.3 ないむ [内務] n ないち [内治] ないじ [内治] ないむ [内務] -
Internal or domestic discord
n ないこう [内訌] -
Internal or domestic trouble
n ないかん [内患] -
Internal or domestic troubles
n ないゆう [内憂] -
Internal organs
n ぞうき [臓器] ないぞう [内臓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.