Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Interval

Mục lục

n

インタバル
かんかく [間隔]
げき [隙]
すき [隙]
すき [透き]
きれま [切れ間]
へだたり [隔たり]
まあい [間合い]
たえま [絶え間]
はざま [狭間]
インターバル
あいま [合間]

n-adv,n-t

あいだ [間]

Xem thêm các từ khác

  • Interval training

    n インターバルトレーニング
  • Intervening

    n あいだにある [間にある]
  • Intervention

    Mục lục 1 n 1.1 ないせいかんしょう [内政干渉] 1.2 かいざい [介在] 2 n,vs 2.1 かんしょう [干渉] 2.2 かいにゅう [介入]...
  • Intervention of America

    n べいのかいにゅう [米の介入]
  • Intervertebral disk

    n ついかんばん [椎間板]
  • Interview

    Mục lục 1 n 1.1 せっけん [接見] 1.2 こうとうしもん [口答試問] 1.3 たいめん [対面] 1.4 ヒアリング 1.5 めんせつしけん...
  • Interview (usually medical)

    n,vs もんしん [問診]
  • Interviewer

    Mục lục 1 n 1.1 かいけんしゃ [会見者] 1.2 インタヴュアー 1.3 インタビュアー n かいけんしゃ [会見者] インタヴュアー...
  • Interworking

    n きょうちょうさぎょう [協調作業]
  • Intestinal anthrax

    n ちょうたんそ [腸炭疽]
  • Intestinal fluids (juices)

    n ちょうえき [腸液]
  • Intestinal obstruction

    n ちょうへいそく [腸閉塞]
  • Intestinal tuberculosis

    n ちょうけっかく [腸結核]
  • Intestinal wall

    n ちょうへき [腸壁]
  • Intestines

    Mục lục 1 n 1.1 ちょう [腸] 1.2 はらわた [腸] 1.3 ないぞう [内臓] n ちょう [腸] はらわた [腸] ないぞう [内臓]
  • Intimacy

    Mục lục 1 n 1.1 しんこう [親交] 1.2 なじみ [馴染み] 1.3 よしみ [誼み] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 こんしん [懇親] 1.6 よしみ...
  • Intimate

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みっせつ [密接] 2 adj 2.1 したしい [親しい] 2.2 こころやすい [心安い] 3 n 3.1 なかがいい [仲がいい]...
  • Intimate friend

    n,adj-na なかよし [仲良し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top