- Từ điển Anh - Nhật
Interview (usually medical)
n,vs
もんしん [問診]
Xem thêm các từ khác
-
Interviewer
Mục lục 1 n 1.1 かいけんしゃ [会見者] 1.2 インタヴュアー 1.3 インタビュアー n かいけんしゃ [会見者] インタヴュアー... -
Interworking
n きょうちょうさぎょう [協調作業] -
Intestinal anthrax
n ちょうたんそ [腸炭疽] -
Intestinal fluids (juices)
n ちょうえき [腸液] -
Intestinal obstruction
n ちょうへいそく [腸閉塞] -
Intestinal tuberculosis
n ちょうけっかく [腸結核] -
Intestinal wall
n ちょうへき [腸壁] -
Intestine (yakitori)
n しろ -
Intestines
Mục lục 1 n 1.1 ちょう [腸] 1.2 はらわた [腸] 1.3 ないぞう [内臓] n ちょう [腸] はらわた [腸] ないぞう [内臓] -
Intimacy
Mục lục 1 n 1.1 しんこう [親交] 1.2 なじみ [馴染み] 1.3 よしみ [誼み] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 こんしん [懇親] 1.6 よしみ... -
Intimate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みっせつ [密接] 2 adj 2.1 したしい [親しい] 2.2 こころやすい [心安い] 3 n 3.1 なかがいい [仲がいい]... -
Intimate friend
n,adj-na なかよし [仲良し] -
Intimate male and female relationship
n れんり [連理] -
Intimately
Mục lục 1 adv,n 1.1 したしく [親しく] 2 n 2.1 ひざをまじえて [膝を交えて] adv,n したしく [親しく] n ひざをまじえて... -
Intimation
Mục lục 1 n 1.1 よち [予知] 1.2 ほのめかし [仄めかし] 1.3 こうふん [口吻] 1.4 くちぶり [口ぶり] 1.5 くちぶり [口振り]... -
Intimidating language
n すごもんく [凄文句] -
Intimidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 いかく [威嚇] 1.2 きょうかつ [脅喝] 2 n 2.1 どうかつ [恫喝] 2.2 きょうはくざい [脅迫罪] n,vs いかく... -
Intimidation (rare ~)
n きょうかく [脅嚇] きょうかく [恐嚇] -
Intimidator
n きょうはくしゃ [脅迫者] -
Intolerable
Mục lục 1 n 1.1 しのびがたい [忍び難い] 1.2 はなもちならぬ [鼻持ちならぬ] 1.3 はなもちならない [鼻持ちならない]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.