- Từ điển Anh - Nhật
Intimidation (rare ~)
n
きょうかく [脅嚇]
きょうかく [恐嚇]
Xem thêm các từ khác
-
Intimidator
n きょうはくしゃ [脅迫者] -
Intolerable
Mục lục 1 n 1.1 しのびがたい [忍び難い] 1.2 はなもちならぬ [鼻持ちならぬ] 1.3 はなもちならない [鼻持ちならない]... -
Intolerance
Mục lục 1 n 1.1 ふかんよう [不寛容] 2 adj-na,n 2.1 へんきょう [偏狭] n ふかんよう [不寛容] adj-na,n へんきょう [偏狭] -
Intonation
Mục lục 1 n 1.1 ふしまわし [節回し] 1.2 よくよう [抑揚] 1.3 おんちょう [音調] 1.4 イントネーション n ふしまわし [節回し]... -
Intonation marks (musical ~)
n ふしはかせ [節博士] -
Intoning
n,vs どくしょう [読誦] どくじゅ [読誦] -
Intoning or chanting the name of the Buddha
n しょうみょう [唱名] しょうみょう [称名] -
Intoxicated (by liquor or music)
adj-na,n とうぜん [陶然] -
Intoxicated (pleasantly ~)
n よいごこち [酔い心地] -
Intoxication
Mục lục 1 n 1.1 よい [酔い] 1.2 とうすい [陶酔] 1.3 めいてい [酩酊] 1.4 すいたい [酔態] n よい [酔い] とうすい [陶酔]... -
Intra-party faction
n とうないはばつ [党内派閥] -
Intra-trade
n いきないぼうえき [域内貿易] -
Intractable
adj かどかどしい [角角しい] -
Intramuscular injection
n きんにくちゅうしゃ [筋肉注射] きんちゅう [筋注] -
Intransitive verb (no direct obj)
n じどうし [自動詞] -
Intraprefectural call
n けんないしがいつうわ [県内市外通話] -
Intravenous drip
n てんてき [点滴] -
Intravenous drip infusion
n てんてきちゅうしゃ [点滴注射] -
Intravenous injection
Mục lục 1 n 1.1 じょうみゃくちゅうしゃ [静脈注射] 2 abbr 2.1 じょうちゅう [静注] n じょうみゃくちゅうしゃ [静脈注射]... -
Intrepid
adj-na,n ふてき [不敵] せいかん [精悍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.