Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

J-curve effect

n

Jカーブこうか [Jカーブ効果]

Xem thêm các từ khác

  • JAL

    n にっぽんこうくう [日本航空]
  • JAL PAK (JAL tourist package)

    n ジャルパック
  • JAL airplane

    n にっこうき [日航機]
  • JAS

    n ジャスダックいちば [ジャスダック市場] ジャス
  • JASRAC

    n ジャスラック
  • JES

    n ジェス
  • JETRO

    n ジェトロ
  • JICA

    n こくさいきょうりょくじぎょうだん [国際協力事業団]
  • JIS

    n ジス
  • JIS mark

    n ジスマーク
  • JLPT

    n にほんごのうりょくしけん [日本語能力試験]
  • JSA

    n にっぽんきかくきょうかい [日本規格協会]
  • JV

    n ジョイントベンチャー きょうどうきぎょうたい [共同企業体]
  • Jab (boxing)

    n ジャブ
  • Jabbering

    adj くちさがない [口さがない]
  • Jacinth

    n せいぎょく [青玉]
  • Jack

    Mục lục 1 n 1.1 ジャッキ 1.2 ジャック 1.3 まんりき [万力] n ジャッキ ジャック まんりき [万力]
  • Jack-knife

    n ジャックナイフ
  • Jack-of-all-trades

    Mục lục 1 n 1.1 よろずや [万屋] 1.2 ひゃくげい [百芸] 1.3 なんでもや [何でも屋] n よろずや [万屋] ひゃくげい [百芸]...
  • Jack Frost

    n ふゆしょうぐん [冬将軍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top