- Từ điển Anh - Nhật
Japanese wakin goldfish variety
n
わきん [和金]
Xem thêm các từ khác
-
Japanese white radish
n だいこん [大根] -
Japanese whiting
n しろぎす [白鱚] -
Japanese wolf
n やまいぬ [山犬] -
Japanese wood pigeon
n からすばと [烏鳩] -
Japanese woodpecker
gikun あおげら [緑啄木鳥] -
Japanese word-chain game
n しりとり [尻取り] しりとり [尻取] -
Japanese word-processing
n にほんごワープロ [日本語ワープロ] -
Japanese wrestling pavilion
n ほんばしょ [本場所] -
Japanese writing paper
n げんこうようし [原稿用紙] -
Japanese writing paper used for calligraphy
n はんし [半紙] -
Japanesque
n ジャパネスク -
Japanization
n にほんか [日本化] -
Japanning
n しっこう [漆工] -
Japanologist
n にほんがくしゃ [日本学者] ジャパノロジスト -
Japanology
n にほんがく [日本学] ジャパノロジー -
Japanophile
n しんにちか [親日家] ちにち [知日] -
Japanophiles
n しんにちは [親日派] -
Japonaiserie
n ジャポネズリ -
Japonica
n ジャポニカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.