Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jet

n

ふんしゃ [噴射]
ジェット

Xem thêm các từ khác

  • Jet-lag

    n じさぼけ [時差ぼけ]
  • Jet (of water)

    n ふんりゅう [噴流]
  • Jet Propulsion Laboratory (JPL) (US)

    n ジェットすいしんけんきゅうしょ [ジェット推進研究所]
  • Jet aeroplane

    n ジェットき [ジェット機]
  • Jet black

    Mục lục 1 n 1.1 ぬればいろ [濡れ羽色] 1.2 しっこく [漆黒] 2 adj-no,n 2.1 うばたま [烏羽玉] n ぬればいろ [濡れ羽色] しっこく...
  • Jet coaster

    n ジェットコースター
  • Jet engine

    n ジェッ卜エンジン ジェットエンジン
  • Jet fuel

    n ジェットねんりょう [ジェット燃料]
  • Jet lag

    n ジェットラグ
  • Jet propulsion

    n ふんしゃ [噴射]
  • Jet propulsion ship

    n ジェットすいしんせん [ジェット推進船]
  • Jet set

    n ジェットセット
  • Jet stream

    n ジェットストリーム ジェットきりゅう [ジェット気流]
  • Jet stream or vapor trail

    n ひこうきぐも [飛行機雲]
  • Jetfoil

    n ジェットフォイル
  • Jetsam

    n なげに [投げ荷]
  • Jettisoned cargo

    n なげに [投げ荷] うちに [打ち荷]
  • Jetty

    Mục lục 1 n 1.1 はとば [波止場] 1.2 さんきょう [桟橋] 1.3 さんばし [桟橋] n はとば [波止場] さんきょう [桟橋] さんばし...
  • Jew

    n ユダヤじん [ユダヤ人]
  • Jewel

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぎょく [宝玉] 1.2 ほうしゅ [宝珠] 1.3 しゅぎょく [珠玉] 1.4 ジュエル 1.5 ほうせき [宝石] n ほうぎょく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top