- Từ điển Anh - Nhật
Joint holding company
n
きょうどうもちかぶがいしゃ [共同持ち株会社]
Xem thêm các từ khác
-
Joint investigation
n きょうどうそうさ [共同捜査] -
Joint investment
n きょうどうしゅっし [共同出資] -
Joint labor union
n ごうどうろうそ [合同労組] -
Joint liability
n れんたいさいむ [連帯債務] -
Joint liability on guarantee
n れんたいほしょう [連帯保証] -
Joint management
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうけいえい [共同経営] 1.2 ごうべん [合弁] 1.3 きょうえい [共営] n きょうどうけいえい [共同経営]... -
Joint meeting
n ごうどうかいごう [合同会合] -
Joint military exercise
n きょうどうぐんじえんしゅう [共同軍事演習] -
Joint owners
n きょうゆうしゃ [共有者] -
Joint ownership
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうゆう [共有] 2 n 2.1 あいもち [相持ち] n,vs きょうゆう [共有] n あいもち [相持ち] -
Joint partnership
n のりあい [乗り合い] のりあい [乗合] -
Joint party e.g. by students from several colleges
n,vs,abbr ごうコン [合コン] -
Joint press conference
n きょうどうきしゃかいけん [共同記者会見] -
Joint publication
n ごうはん [合板] ごうばん [合板] -
Joint responsibility
n きょうどうせきにん [共同責任] -
Joint review
n がっぴょう [合評] -
Joint seal or signature
n れんぱん [連判] れんばん [連判] -
Joint service for the war dead
n ごうどういれいさい [合同慰霊祭] -
Joint session
n ごうどうかいぎ [合同会議] -
Joint signature
n れんしょ [連署] れんめい [連名]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.