- Từ điển Anh - Nhật
Keigaku (publisher)
n
けいがく [啓学]
Xem thêm các từ khác
-
Keio (Private University)
n けいおうぎじゅく [慶應義塾] -
Keio University
abbr けいだい [慶大] -
Kelmet alloy
n,abbr ケルメット -
Keloid
n ケロイド -
Kelp
n こぶ [昆布] こんぶ [昆布] -
Kelp tea
n こんぶちゃ [昆布茶] こぶちゃ [昆布茶] -
Kelp with herring roe (sushi type)
n こもちこんぶ [子持昆布] -
Kendo
n げきけん [撃剣] けんどう [剣道] -
Kenkyusha (publisher)
n けんきゅうしゃ [研究社] -
Kennel
Mục lục 1 n 1.1 いぬごや [犬小屋] 1.2 ケンネル 1.3 けんしゃ [犬舎] n いぬごや [犬小屋] ケンネル けんしゃ [犬舎] -
Keno
n キーノー -
Kent paper
n ケントし [ケント紙] -
Kentucky
n ケンタッキー -
Kenya
n ケニア -
Kepler (astronomer)
n ケプラー -
Keplerian telescope
n ケプラーしきぼうえんきょう [ケプラー式望遠鏡] -
Kept woman
n めかけ [妾] -
Keratin
Mục lục 1 n 1.1 かくしつ [角質] 1.2 かくしつ [核質] 1.3 ケラチン n かくしつ [角質] かくしつ [核質] ケラチン -
Keratosis
n かくかしょう [角化症] -
Kerchief
n ずきん [頭巾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.