Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Keyboard (e.g. piano)

n

けんばん [鍵盤]

Xem thêm các từ khác

  • Keyboard (keyed) instrument

    n けんばんがっき [鍵盤楽器]
  • Keyhole

    n かぎあな [鍵穴] キーホール
  • Keyhole journalism

    n キーホールジャーナリズム
  • Keyman

    n キーマン
  • Keynesianism

    n ケインズしゅぎ [ケインズ主義]
  • Keynote

    Mục lục 1 n 1.1 しゅようてん [主要点] 1.2 きおん [基音] 1.3 しゅおん [主音] 1.4 きちょう [基調] 1.5 キーノート 1.6 しゅちょう...
  • Keypad

    n キーパッド
  • Keypuncher

    n キーパンチヤー
  • Keystone

    n キーストーン かなめいし [要石]
  • Keystone combination

    Mục lục 1 n 1.1 キーストーンコンビネーション 2 abbr 2.1 キーストーンコンビ n キーストーンコンビネーション abbr...
  • Keystroke

    n だけん [打鍵]
  • Keysym

    n キーシム
  • Keyword

    Mục lục 1 n 1.1 きのうご [機能語] 1.2 キーワード 1.3 みだしご [見出し語] n きのうご [機能語] キーワード みだしご...
  • Khaki

    Mục lục 1 n 1.1 こくぼうしょく [国防色] 1.2 カーキいろ [カーキ色] 1.3 カーキ n こくぼうしょく [国防色] カーキいろ...
  • Khakkhara

    n しゃくじょう [錫杖]
  • Khitigarbha-bodhisattva (image of ~)

    n じぞうそん [地蔵尊]
  • Kibbutz

    n キブツ
  • Kick

    Mục lục 1 n 1.1 はんどう [反動] 1.2 あしげ [足蹴] 1.3 キック n はんどう [反動] あしげ [足蹴] キック
  • Kick when one (horse) overtakes another

    n さしあし [差し足]
  • Kickback

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかんさくしゅ [中間搾取] 1.2 かすり [掠り] 1.3 ピンはね [ピン撥ね] 1.4 キックバック 2 v5s 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top