Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

King

Mục lục

n

おうさま [王様]
ぎょくしょう [玉将]
こくおう [国王]
おうもの [王物]
おおきみ [大君]
おおぎみ [大君]
キング
おうじゃ [王者]
こくしゅ [国主]
おうしょう [王将]

n,n-suf

おう [王]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top