- Từ điển Anh - Nhật
Kinki (region around Osaka, Kyoto, Nara)
n
きんき [近畿]
Xem thêm các từ khác
-
Kinki Nippon Tetsudou (railway co.)
abbr きんてつ [近鉄] -
Kinky boots
n キンキーブーツ -
Kinky look
n キンキールック -
Kinky or curly hair
n くせげ [癖毛] -
Kinship
n しんぞくかんけい [親族関係] -
Kinsman of the third degree (of consanguinity)
n さんしんとう [三親等] -
Kinsmen
n こつにく [骨肉] -
Kiosk
n キヨスク キオスク -
Kip
n キップ -
Kirchhoff
n キルヒホッフ -
Kirin
n キリン -
Kisei Main Line (Wakayama-Mie Railway)
n きせいほんせん [紀勢本線] -
Kiss
Mục lục 1 n 1.1 くちづけ [口付け] 1.2 せっぷん [接吻] 1.3 キッス 2 adv,n,vs,col 2.1 ちゅう 3 n,vs 3.1 キス n くちづけ [口付け]... -
Kiss-and-ride system
n キスアンドライドシステム -
Kiss (fr: baiser)
n ベーゼ -
Kissing
n せっぷん [接吻] -
Kiswahili
n スワヒリご [スワヒリ語] -
Kitchen
Mục lục 1 n 1.1 すいじば [炊事場] 1.2 だいどころ [台所] 1.3 ちゅうぼう [厨房] 1.4 くりや [厨] 1.5 ちょうりば [調理場]... -
Kitchen (in a restaurant)
n いたば [板場] -
Kitchen cabinet
n キッチンキャビネット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.