- Từ điển Anh - Nhật
Lake shore
n
こはん [湖畔]
Xem thêm các từ khác
-
Lake surface
n こめん [湖面] -
Lakes and marshes
n こしょう [湖沼] -
Lakeshore
n こがん [湖岸] -
Lakeside
n こがん [湖岸] -
Lama
n らま [喇嘛] -
Lama (Dalai ~)
n ラマ -
Lamaism
n らまきょう [喇嘛教] -
Lamarckism
n ラマルクせつ [ラマルク説] -
Lamaze
n ラマーズ -
Lamb
Mục lục 1 n 1.1 こひつじ [小羊] 1.2 こひつじ [仔羊] 1.3 こひつじ [子羊] 1.4 ラム n こひつじ [小羊] こひつじ [仔羊]... -
Lamb (meat)
n ようにく [羊肉] -
Lambda
n ラムダ -
Lambda rocket
n ラムダロケット -
Lambskin
n ラムスキン -
Lame
Mục lục 1 n 1.1 びっこ [跛] 1.2 ラメ 2 adj-na 2.1 おそまつ [御粗末] 2.2 おそまつ [お粗末] n びっこ [跛] ラメ adj-na おそまつ... -
Lame(ness)
adj-na,n かたちんば [片跛] -
Lame (poor) excuse
n くるしいいいわけ [苦しい言い訳] -
Lament
n あいとう [哀悼] -
Lament (song)
n あいか [哀歌] -
Lamentable
n おしむべき [惜しむべき]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.