- Từ điển Anh - Nhật
Land and people (registry of ~)
n
はんせき [版籍]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Land and sean かいりく [海陸] りくかい [陸海]
- 
                                Land and sea breezen かいりくふう [海陸風]
- 
                                Land and watern すいりく [水陸]
- 
                                Land animalsn りくせいどうぶつ [陸生動物]
- 
                                Land arean たんべつ [反別] たんべつ [段別]
- 
                                Land bordern じざかい [地境] ぢざかい [地境]
- 
                                Land breezen りくふう [陸風]
- 
                                Land classificationn ちもく [地目]
- 
                                Land east of Chinan ふそう [扶桑]
- 
                                Land expropriationn とちしゅうよう [土地収用]
- 
                                Land hemisphere (the ~)n りくはんきゅう [陸半球]
- 
                                Land improvementn とちかいりょう [土地改良]
- 
                                Land minen じらい [地雷]
- 
                                Land near the castlen じょうか [城下]
- 
                                Land of everlasting summern とこなつのくに [常夏の国]
- 
                                Land of giantsn きょじんこく [巨人国]
- 
                                Land of the Norsemenn ほくおう [北欧]
- 
                                Land of the Rising Sunn ひいずるくに [日出ずる国]
- 
                                Land of the barbariansn ばんきょう [蛮境] いこく [夷国]
- 
                                Land of the godsn しんこく [神国] しんしゅう [神州]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                