- Từ điển Anh - Nhật
Last summer
n-adv,n-t
こんか [今夏]
Xem thêm các từ khác
-
Last time
Mục lục 1 n 1.1 さいしゅうかい [最終回] 2 n-adv,n-t 2.1 ぜんかい [前回] 3 adj-no,n-t 3.1 せんかい [先回] n さいしゅうかい... -
Last time but one
n ぜんぜんかい [前前回] ぜんぜんかい [前々回] -
Last train
Mục lục 1 n 1.1 しゅうでん [終電] 1.2 さいごれっしゃ [最後列車] 1.3 しゅうでんしゃ [終電車] 1.4 あかでんしゃ [赤電車]... -
Last train (of the day)
n しゅうれっしゃ [終列車] -
Last two figures of a number
n しもふたけた [下二桁] -
Last volume (in set)
n げかん [下巻] -
Last week
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 せんしゅう [先週] 2 n-adv,n-t,arch 2.1 ぜんしゅう [前週] 3 n 3.1 さくしゅう [昨週] n-adv,n-t せんしゅう... -
Last winter
n-adv,n-t こんとう [今冬] さくとう [昨冬] -
Last word
n けっていはん [決定版] けっていばん [決定版] -
Last year
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ふるとし [旧年] 1.2 かくねん [客年] 1.3 ぜんねん [前年] 1.4 きょねん [去年] 1.5 きゅうねん [旧年]... -
Lasting
adj-na こうきゅうてき [恒久的] -
Lasting impression
n よじょう [余情] -
Lasting quality
n つかいで [使い出] -
Latch
Mục lục 1 n,uk 1.1 かんぬき [閂] 1.2 かんぬき [貫木] 2 n 2.1 とめぐ [留め具] 2.2 ラッチ n,uk かんぬき [閂] かんぬき [貫木]... -
Latch (a ~)
n かけがね [掛け金] -
Latched onto
adv がっぷり -
Latchkey child
n かぎっこ [鍵っ子] -
Late
Mục lục 1 adj 1.1 おそい [遅い] 2 adv 2.1 おそく [遅く] 3 n 3.1 じかんがい [時間外] 4 adj-no,n 4.1 せん [先] adj おそい [遅い]... -
Late-arriving person
n ちこくしゃ [遅刻者] -
Late-morning snack
n こひる [小昼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.