Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Launching ceremony

n

しんすいしき [進水式]

Xem thêm các từ khác

  • Launching out

    n,vs ゆうひ [雄飛]
  • Launching pad

    n はっしゃだい [発射台]
  • Launching platform

    n すべりだい [滑台] すべりだい [滑り台]
  • Launderette

    n せんたくや [洗濯屋]
  • Laundrette

    n コインランドリー
  • Laundromat

    n せんたくや [洗濯屋]
  • Laundry

    Mục lục 1 n 1.1 ランドリー 1.2 せんたくや [洗濯屋] 2 n,vs 2.1 せんたく [洗濯] n ランドリー せんたくや [洗濯屋] n,vs...
  • Laundry basket

    n せんたくかご [洗濯籠]
  • Laundry charges

    n せんたくだい [洗濯代]
  • Laundry on the line

    Mục lục 1 n 1.1 ほしもの [干し物] 1.2 ほしもの [干物] 1.3 ほしもの [乾物] n ほしもの [干し物] ほしもの [干物] ほしもの...
  • Laundry service

    n クリーニング
  • Laundry soap

    n せんたくせっけん [洗濯石鹸]
  • Laundry starch

    n せんたくのり [洗濯糊]
  • Laurel

    n ローレル げっけい [月桂]
  • Laurel tree

    n げっけいじゅ [月桂樹]
  • Laurel wreath

    n げっけいかん [月桂冠]
  • Laurels

    n えいかん [栄冠]
  • Lauric acid

    n ラウリンさん [ラウリン酸]
  • Lava

    Mục lục 1 n 1.1 ようがん [熔岩] 1.2 ようがん [溶岩] 1.3 かざんがん [火山岩] n ようがん [熔岩] ようがん [溶岩] かざんがん...
  • Lava flow

    n ようがんりゅう [溶岩流]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top