- Từ điển Anh - Nhật
Laundrette
n
コインランドリー
Xem thêm các từ khác
-
Laundromat
n せんたくや [洗濯屋] -
Laundry
Mục lục 1 n 1.1 ランドリー 1.2 せんたくや [洗濯屋] 2 n,vs 2.1 せんたく [洗濯] n ランドリー せんたくや [洗濯屋] n,vs... -
Laundry basket
n せんたくかご [洗濯籠] -
Laundry charges
n せんたくだい [洗濯代] -
Laundry on the line
Mục lục 1 n 1.1 ほしもの [干し物] 1.2 ほしもの [干物] 1.3 ほしもの [乾物] n ほしもの [干し物] ほしもの [干物] ほしもの... -
Laundry service
n クリーニング -
Laundry soap
n せんたくせっけん [洗濯石鹸] -
Laundry starch
n せんたくのり [洗濯糊] -
Laurel
n ローレル げっけい [月桂] -
Laurel tree
n げっけいじゅ [月桂樹] -
Laurel wreath
n げっけいかん [月桂冠] -
Laurels
n えいかん [栄冠] -
Lauric acid
n ラウリンさん [ラウリン酸] -
Lava
Mục lục 1 n 1.1 ようがん [熔岩] 1.2 ようがん [溶岩] 1.3 かざんがん [火山岩] n ようがん [熔岩] ようがん [溶岩] かざんがん... -
Lava flow
n ようがんりゅう [溶岩流] -
Lavatory
Mục lục 1 n 1.1 おてあらい [お手洗い] 1.2 けしょうしつ [化粧室] 1.3 ラバトリー 1.4 てあらい [手洗い] 1.5 おてあらい... -
Lavender
n ラベンダー ラベンダーいろ [ラベンダー色] -
Laver
n のり [海苔] あまのり [甘海苔] -
Lavish
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふんだん 2 n 2.1 きまえのよい [気前のよい] adj-na,n ふんだん n きまえのよい [気前のよい] -
Lavish compliments and criticism
n ほめごろし [誉め殺し] ほめごろし [褒め殺し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.