- Từ điển Anh - Nhật
Lease
Mục lục |
n
しゃくちけん [借地権]
リース
n,vs
ちんたい [賃貸]
そしゃく [租借]
ちんがし [賃貸し]
Xem thêm các từ khác
-
Lease(hold)
n そしゃくけん [租借権] -
Lease or stock or title holder
n めいぎにん [名義人] -
Leased land
n しゃくち [借地] かりち [借り地] -
Leased line
n せんようかいせん [専用回線] -
Leasehold
n しゃくちけん [借地権] -
Leasehold land
n そしゃくち [租借地] -
Leaseholder
n ちんしゃくにん [賃借人] -
Leash
n こしなわ [腰縄] -
Leasing
Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんたいしゃく [賃貸借] 1.3 ちんがり [賃借り] n ちんしゃく [賃借] ちんたいしゃく... -
Leasing industry
n リースさんぎょう [リース産業] -
Least
Mục lục 1 n 1.1 さいしょう [最少] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n さいしょう [最少] adj-na,adv,n さいてい [最低] -
Least-square method
n さいしょうじじょうほう [最小自乗法] -
Least-squares method
n さいしょうにじょうほう [最小二乗法] -
Least developed among developing nations
n こうはつはってんとじょうこく [後発発展途上国] -
Least significant bit
n さいかいのビット [最下位のビット] -
Leather
Mục lục 1 n 1.1 かわ [皮] 1.2 かわ [革] 1.3 ひかく [皮革] 1.4 レザー n かわ [皮] かわ [革] ひかく [皮革] レザー -
Leather-bound
n かわそう [革装] -
Leather-bound (book)
n そうがわ [総皮] そうがわ [総革] -
Leather-covered
n かわばり [皮張り] かわばり [革張り] -
Leather-soled sandals
n せった [雪踏] せった [雪駄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.