- Từ điển Anh - Nhật
Leather goods (products)
n
かわせいひん [革製品]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Leather shoesn かわぐつ [皮靴]
- 
                                Leather stirrupn ちからがわ [力革]
- 
                                Leather stropn かわと [革砥]
- 
                                Leather walletn かわざいふ [皮財布]
- 
                                Leather wearn レザーウエア
- 
                                Leatherboundn せがわ [背革]
- 
                                Leatherclothn レザークロス
- 
                                Leathercraftn かわざいく [皮細工] かわざいく [革細工]
- 
                                Leatherfishn かわはぎ [皮剥ぎ]
- 
                                Leatherworkn かわざいく [皮細工]
- 
                                Leatheryadj-no,n かくしつ [革質]
- 
                                LeaveMục lục 1 n 1.1 ひけ [引け] 1.2 リーブ 2 adj-na,n 2.1 かん [閑] 2.2 ひま [閑] 2.3 いとま [暇] 2.4 ひま [暇] n ひけ [引け] リーブ...
- 
                                Leave-takingMục lục 1 n 1.1 こくべつ [告別] 2 n,vs 2.1 いとまごい [暇乞い] n こくべつ [告別] n,vs いとまごい [暇乞い]
- 
                                Leave (military ~)n ききゅう [帰休]
- 
                                Leave allowed a servant (short-term ~)n やどさがり [宿下がり]
- 
                                Leave alonen,vs ほうち [放置]
- 
                                Leave as isn,vs ほうち [放置]
- 
                                Leave earlyn,vs そうたい [早退]
- 
                                Leave of absencen しか [賜暇] こうか [公暇]
- 
                                Leave outv5s かきもらす [書き漏らす]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                