- Từ điển Anh - Nhật
Light snow
n
こゆき [小雪]
Xem thêm các từ khác
-
Light snow fall
n ささめゆき [細雪] -
Light snowfall
n うすゆき [薄雪] あわゆき [淡雪] -
Light source
n こうげん [光源] -
Light transport helicopter
n けいゆそうヘリコプター [軽輸送ヘリコプター] -
Light trap for killing insects
n ゆうがとう [誘蛾灯] -
Light van
n ライトバン -
Light vehicle tax
n けいじどうしゃぜい [軽自動車税] -
Light water
n けいすい [軽水] -
Light waves
n こうは [光波] -
Light weight
n けいりょう [軽量] -
Light welterweight
n ライトウエルターきゅう [ライトウエルター級] -
Light year
n こうねん [光年] -
Light yellow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんこうしょく [淡黄色] 1.2 たんおうしょく [淡黄色] 2 n 2.1 あさぎ [浅黄] 2.2 くわいろ [桑色]... -
Lighter
Mục lục 1 n 1.1 にぶね [荷船] 1.2 かいせん [廻船] 1.3 ライター 1.4 にたり [荷足り] 1.5 だるません [達磨船] 1.6 かいせん... -
Lightfaced (type)
adj-na,n にくぼそ [肉細] -
Lighthearted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きがる [気軽] 1.2 かいかつ [快闊] 1.3 かいかつ [快活] 2 adj 2.1 きがるい [気軽い] 3 adv,n 3.1 うきうき... -
Lighthouse
n とうだい [灯台] ライトハウス -
Lighthouse keeper
n とうだいもり [灯台守] -
Lighting
Mục lục 1 n 1.1 てんとう [点灯] 1.2 さいこう [採光] 1.3 ライティング 1.4 しょうしゃしょり [照射処理] 2 n,vs 2.1 てんか... -
Lighting equipment
n しょうめいき [照明器] しょうめいきぐ [照明器具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.