- Từ điển Anh - Nhật
Lime
Xem thêm các từ khác
-
Lime or calcium fertilizer
n せっかいひりょう [石灰肥料] -
Lime stick for catching insects
n もちざお [黐竿] -
Limelight
Mục lục 1 n 1.1 きゃっこう [脚光] 1.2 ライムライト 1.3 フットライト n きゃっこう [脚光] ライムライト フットライト -
Limerick
n ざれうた [戯歌] -
Limestone
n せっかいがん [石灰岩] せっかいせき [石灰石] -
Limestone cave
n しょうにゅうどう [鍾乳洞] せっかいどう [石灰洞] -
Limestone cave (cavern, grotto)
n しょうにゅうどう [鐘乳洞] -
Limewater
n せっかいすい [石灰水] -
Limit
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ほど [程] 2 n 2.1 げんかい [限界] 2.2 リミット 2.3 はてし [果てし] 2.4 きょくげん [極限] 2.5 げんど... -
Limit(s)
Mục lục 1 n 1.1 ほうず [方図] 2 n-adv,n 2.1 かぎり [限り] n ほうず [方図] n-adv,n かぎり [限り] -
Limit-cycle
n リミットサイクル -
Limit (price)
n さしね [指値] -
Limit of advance
n しんしゅつせいげんせん [進出制限線] -
Limit value
n きょくげんち [極限値] -
Limitation
Mục lục 1 n 1.1 リミテーション 1.2 せいげんじこく [制限事項] 2 n,vs 2.1 せいやく [制約] 2.2 せいげん [制限] n リミテーション... -
Limitation in stock investment
n かぶしきほゆうせいげん [株式保有制限] -
Limitation of armaments
n ぐんびせいげん [軍備制限] -
Limitation of arms
n ぐんしゅく [軍縮] -
Limited
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうげん [有限] 2 n 2.1 かぎりある [限り有る] 2.2 リミテッド 2.3 リミティッド 3 adj 3.1 とぼしい... -
Limited (scale) war
n きょくちせんそう [局地戦争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.