Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Literary woman

n

さいえん [才媛]

Xem thêm các từ khác

  • Literary word

    n ことのは [言の葉]
  • Literary work

    Mục lục 1 n 1.1 ちょしょ [著書] 1.2 ぶんがくさくひん [文学作品] 1.3 ちょじゅつ [著述] 1.4 ぶんげいさくひん [文芸作品]...
  • Literary works

    n しぶん [詩文]
  • Literary world

    n ぶんだん [文壇] ぶねん [文苑]
  • Literature

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんげい [文芸] 1.2 ぶんがく [文学] 1.3 ぶんけん [文献] 1.4 リテラチャー n ぶんげい [文芸] ぶんがく...
  • Literature (fr: ecriture)

    n エクリチュール
  • Literature and science

    n ぶんり [文理]
  • Literature in Chinese

    n かんぶんがく [漢文学]
  • Literature written in diary form

    n にっきぶんがく [日記文学]
  • Lithe

    adj-na,n じゅうなん [柔軟]
  • Lithium-ion battery

    n リチウムイオンバッテリー
  • Lithium (Li)

    n リチウム
  • Lithium battery

    n リチウムでんち [リチウム電池]
  • Lithium bomb

    n リチウムばくだん [リチウム爆弾]
  • Lithograph

    Mục lục 1 n 1.1 リス 1.2 リトグラフ 1.3 せきばんが [石版画] n リス リトグラフ せきばんが [石版画]
  • Lithography

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へいばん [平板] 2 n 2.1 へいはん [平版] 2.2 せきばん [石版] adj-na,n へいばん [平板] n へいはん...
  • Lithosphere

    n がんせきけん [岩石圏]
  • Lithuania

    n リトアニア
  • Litigant

    n そしょうにん [訴訟人]
  • Litigation

    n さいばんざた [裁判沙汰] そしょう [訴訟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top