- Từ điển Anh - Nhật
Long time (for a ~)
adv
ながらく [長らく]
ながらく [永らく]
Xem thêm các từ khác
-
Long time period
n-adv,n-t ちょうき [長期] -
Long ton
n じゅうとん [重噸] -
Long trip
n ながたび [長旅] -
Long underpants
n ももひき [股引き] -
Long visit
n,vs ながい [長居] -
Long vowel
n ちょうぼいん [長母音] ちょうおん [長音] -
Long vowel mark (usually only used in katakana)
n ちょうおん [ー] -
Long walk
n とおみち [遠道] えんどう [遠道] -
Long wave
n ちょうは [長波] -
Long way
n えんぽう [遠方] ちょうと [長途] -
Long wearing
n,vs ながもち [長持] ながもち [長持ち] -
Longan
n りゅうがん [竜眼] -
Longbeach
n ロングビーチ -
Longer
adv もっと -
Longest drive contest
abbr ドラコン -
Longevity
Mục lục 1 n 1.1 ながいき [長生き] 1.2 えんじゅ [延寿] 1.3 えんねん [延年] 1.4 ちょうせい [長生] 1.5 ちょうじゅ [長寿]... -
Longevity pay
n ねんこうかほう [年功加俸] -
Longines
n ロンジン -
Longing
Mục lục 1 n 1.1 どうけい [憧憬] 1.2 しょうけい [憧憬] 1.3 ぼじょう [慕情] 1.4 あこがれ [憧れ] 1.5 かつぼう [渇望] 1.6... -
Longing for
n,vs ねつぼう [熱望] せつぼう [切望]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.