Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Luck in a lottery

n

くじうん [籤運]

Xem thêm các từ khác

  • Luckily

    Mục lục 1 adv 1.1 うんよく [運よく] 1.2 あたかもよし [恰も好し] 1.3 おりよく [折り好く] 1.4 うんよく [運良く] adv うんよく...
  • Luckily or unluckily

    n こうかふこうか [幸か不幸か]
  • Lucky

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ラッキー 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj-na,n ラッキー n さちある [幸有る]
  • Lucky-dip bag

    n ふくぶくろ [福袋]
  • Lucky (auspicious) day

    n りょうじつ [良日]
  • Lucky adventurer

    n ふううんじ [風雲児]
  • Lucky charm

    n えんぎもの [縁起物]
  • Lucky day

    Mục lục 1 n 1.1 きちにち [吉日] 1.2 きちじつ [吉日] 1.3 おうどうきちにち [黄道吉日] 1.4 だいあん [大安] 1.5 ていじつ...
  • Lucky day but not in morning

    Mục lục 1 n 1.1 せんまけ [先負] 1.2 せんぷ [先負] 1.3 さきまけ [先負] 1.4 せんぶ [先負] n せんまけ [先負] せんぷ [先負]...
  • Lucky day in morning, but not afternoon

    Mục lục 1 n 1.1 せんかち [先勝] 1.2 せんしょう [先勝] 1.3 さきがち [先勝] n せんかち [先勝] せんしょう [先勝] さきがち...
  • Lucky fellow

    n かほうもの [果報者]
  • Lucky hit

    n けがのこうみょう [怪我の功名]
  • Lucky number

    n あたりくじ [当たり籤]
  • Lucky numbers 7, 5 and 3

    n しちごさん [七五三]
  • Lucky omen

    Mục lục 1 n 1.1 きっしょう [吉祥] 1.2 きちじょう [吉祥] 1.3 きっちょう [吉兆] n きっしょう [吉祥] きちじょう [吉祥]...
  • Lucky person

    Mục lục 1 n 1.1 あたりや [当たり屋] 1.2 あやかりもの [肖り者] 1.3 こううんじ [幸運児] n あたりや [当たり屋] あやかりもの...
  • Lucky seventh

    n ラッキーセブン
  • Lucky shot

    n まぐれあたり [紛れ当たり]
  • Lucky zone

    n ラッキーゾーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top