- Từ điển Anh - Nhật
Lyric writer
n
さくしか [作詞家]
さくししゃ [作詞者]
Xem thêm các từ khác
-
Lyrical
adj-na,n リリカル -
Lyricism
Mục lục 1 n 1.1 リリシズム 1.2 じょじょう [抒情] 1.3 じょじょう [叙情] n リリシズム じょじょう [抒情] じょじょう... -
Lyricist
n さくししゃ [作詞者] さくしか [作詞家] -
Lysine
n リジン -
M.B.
n いがくし [医学士] -
M.D.
n いがくはくし [医学博士] いがくはかせ [医学博士] -
MBA
n けいえいがくしゅうし [経営学修士] -
MBO
n もくひょうかんり [目標管理] -
ME
n マイクロエレクトロニクス -
MHz
n メガヘルツ -
MIG
n ミグ -
MITI
n つうさんしょう [通産省] -
MMI
n マンマシンインタフェース -
MPA
n かいようしょうかいき [海洋哨戒機] -
MPU
n マイクロプロセッサー -
MSB
n さいじょういのビット [最上位のビット] -
MSG
n あじのもと [味の素] -
MSW
n メディカルソーシャルワーカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.