- Từ điển Anh - Nhật
Malignant lymphoma
n
あくせいリンパしゅ [悪性リンパ腫]
Xem thêm các từ khác
-
Malignant or virulent disease
n あくしつ [悪疾] あくしょう [悪症] -
Malignant tumor
n あくせいしゅよう [悪性腫瘍] -
Mall
n モール ショッピングセンター -
Mallard duck
n まがも [真鴨] -
Malleability
Mục lục 1 n 1.1 えんせい [延性] 1.2 てんせい [展性] 1.3 かたんせい [可鍛性] n えんせい [延性] てんせい [展性] かたんせい... -
Malleable cast iron
n かたんちゅうてつ [可鍛鋳鉄] -
Malleable iron
n かたんてつ [可鍛鉄] -
Mallet
Mục lục 1 n 1.1 きね [杵] 1.2 かけや [掛け矢] 1.3 つち [槌] n きね [杵] かけや [掛け矢] つち [槌] -
Mallet (small ~)
n こづち [小槌] -
Mallet handle
n きねづか [杵柄] -
Mallow
n マロウ -
Malnutrition
n えいようしっちょう [栄養失調] えいようふそく [栄養不足] -
Malocclusion
n ふせいこうごう [不正咬合] -
Malonic acid
n マロンさん [マロン酸] -
Malpractice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしまつ [不始末] 1.2 ふしまつ [不仕末] 2 n 2.1 ふせいこうい [不正行為] adj-na,n ふしまつ [不始末]... -
Malt
Mục lục 1 n 1.1 こうじ [麹] 1.2 ばくが [麦芽] 1.3 モルト n こうじ [麹] ばくが [麦芽] モルト -
Malt (de: Malz)
n マルツ -
Malt sugar
n ばくがとう [麦芽糖] -
Malt whisky
n モルトウイスキー -
Malta
n マルタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.