Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Malonic acid

n

マロンさん [マロン酸]

Xem thêm các từ khác

  • Malpractice

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしまつ [不始末] 1.2 ふしまつ [不仕末] 2 n 2.1 ふせいこうい [不正行為] adj-na,n ふしまつ [不始末]...
  • Malt

    Mục lục 1 n 1.1 こうじ [麹] 1.2 ばくが [麦芽] 1.3 モルト n こうじ [麹] ばくが [麦芽] モルト
  • Malt (de: Malz)

    n マルツ
  • Malt sugar

    n ばくがとう [麦芽糖]
  • Malt whisky

    n モルトウイスキー
  • Malta

    n マルタ
  • Maltase

    n マルターゼ
  • Maltese (small white dog race)

    n マルチーズ
  • Malthus

    n マルサス
  • Malthusianism

    n マルサスしゅぎ [マルサス主義]
  • Maltose

    n ばくがとう [麦芽糖]
  • Maltreatment

    n こくぐう [酷遇] かしゃく [呵責]
  • Mama

    n ママ
  • Mamaki (Buddhist goddess)

    n ままき [摩莫枳]
  • Mambo

    n マンボ
  • Mambo jupon

    n マンボズボン
  • Mammal

    Mục lục 1 n 1.1 ほにゅうるい [哺乳類] 1.2 ほにゅう [哺乳] 1.3 ほにゅうどうぶつ [哺乳動物] n ほにゅうるい [哺乳類]...
  • Mammalian

    n ほにゅうるい [哺乳類]
  • Mammary gland

    n にゅうせん [乳腺]
  • Mammon

    n マンモン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top