- Từ điển Anh - Nhật
Marie
n
マリー
Xem thêm các từ khác
- 
                                Marifarmn かいようぼくじょう [海洋牧場]
- 
                                Marigoldn きんせんか [金盞花]
- 
                                Marihuanan マリワナ マリファナ
- 
                                Marijuanan マリワナ
- 
                                Marimba (musical instrument)n マリンバ
- 
                                Marinan マリーナ
- 
                                Marinaden マリネード マリネ
- 
                                MarineMục lục 1 n 1.1 かいへい [海兵] 1.2 マリン 1.3 マリーン n かいへい [海兵] マリン マリーン
- 
                                Marine Accidents Inquiry Agencyn かいなんしんぱんちょう [海難審判庁]
- 
                                Marine Corpsn かいへいたい [海兵隊]
- 
                                Marine Expeditionary Force (US)n かいへいえんせいいくさ [海兵遠征軍]
- 
                                Marine accident inquiryn かいなんしんぱん [海難審判]
- 
                                Marine animaln かいじゅう [海獣]
- 
                                Marine beefn マリンビーフ
- 
                                Marine biogeographic regionn かいようせいぶつちりく [海洋生物地理区]
- 
                                Marine bluen マリンブルー
- 
                                Marine caven かいしょくどう [海食洞]
- 
                                Marine depositn かいせいそう [海成層]
- 
                                Marine enginen はくようきかん [舶用機関]
- 
                                Marine erosionMục lục 1 n,vs 1.1 かいしょく [海食] 2 n 2.1 かいしょく [海蝕] n,vs かいしょく [海食] n かいしょく [海蝕]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                