- Từ điển Anh - Nhật
Marine animal
n
かいじゅう [海獣]
Xem thêm các từ khác
-
Marine beef
n マリンビーフ -
Marine biogeographic region
n かいようせいぶつちりく [海洋生物地理区] -
Marine blue
n マリンブルー -
Marine cave
n かいしょくどう [海食洞] -
Marine deposit
n かいせいそう [海成層] -
Marine engine
n はくようきかん [舶用機関] -
Marine erosion
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいしょく [海食] 2 n 2.1 かいしょく [海蝕] n,vs かいしょく [海食] n かいしょく [海蝕] -
Marine iguana
n うみイグアナ [海イグアナ] -
Marine industries
n かいさんぎょう [海産業] -
Marine look
n マリンルック -
Marine meteorological observatory
n かいようきしょうだい [海洋気象台] -
Marine plant
n かいそう [海草] -
Marine production
n かいさん [海産] -
Marine products
Mục lục 1 n 1.1 すいさん [水産] 1.2 うみさち [海幸] 1.3 すいさんぶつ [水産物] 1.4 ぎょかいるい [魚貝類] 1.5 ぎょかいるい... -
Marine ranch
n かいようぼくじょう [海洋牧場] -
Marine ranching
n マリンランチング -
Marine science
n かいようかがく [海洋科学] -
Marine snow
n かいせつ [海雪] マリンスノー -
Marine spirits
n ふなゆうれい [船幽霊] -
Marine tower
n マリンタワー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.